Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ chớp

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 16:35:52, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess

TurnierauswahlNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Flaggen nicht anzeigen , Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr. NameLandVerein/Ort
1
Bùi, Đình Huy ThiệnLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
2
Bùi, Hồ Minh ĐăngMLITrường Tiểu Học Mê Linh
3
Bùi, Trí ViễnTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
4
Châu, Chí CườngDKETh Đoàn Kết - Xuân Hương Đl
5
Dụng, Phan Hoàng PhátLS2Th Lương Sơn 2, Xã Lương Sơn
6
Dương, Ngọc PhátDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
7
Đặng, Minh BảoRLOTrường Th R'lơm
8
Đặng, Quang KhảiLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
9
Đinh, Gia NguyênPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
10
Đỗ, Ngọc ThiệnNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
11
Đỗ, Quang VinhCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
12
Hà, Đăng KhoaKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
13
Hà, Nhật MinhLNGTrường Th Lộc Nga
14
Hoàng, Đình PhúcBL3Xã Bảo Lâm 3
15
Hoàng, Khánh LamKDOTh Kim Đồng .
16
Hoàng, LộcTNGTrường Th Tân Nghĩa
17
Hoàng, Nguyễn An PhúcLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
18
Hồ, An KhánhTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
19
Hồ, Bảo NamLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
20
Hồ, Hoàng DươngNTETrường Th Nam Thiên
21
Hồ, Nhất NguyênTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
22
Huỳnh, Trần Tuấn NgọcLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
23
Kiều, Nam PhongCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
24
Lê, Cao ThịnhNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
25
Lê, Công Phước DânLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
26
Lê, Dương Quốc AnCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
27
Lê, Đình Minh NhậtHERTrường Pt Hermann Gmeiner
28
Lê, Đức Khánh TrìnhCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
29
Lê, Đức Thiên PhúKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
30
Lê, Gia NguyênTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
31
Lê, HoàngDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
32
Lê, Hoàng Thiên PhúcADVTường Tiểu Học An Dương Vương
33
Lê, Khôi VĩKIDTh Kim Đồng .
34
Lê, LâmDLHĐinh Văn Lâm Hà
35
Lê, Nhật MinhCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
36
Lê, Nhật Quốc HuyLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
37
Lê, Quốc Cao MinhCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
38
Lữ, Bá Quang KhangMLITrường Tiểu Học Mê Linh
39
Mai, Đức HuyP2KTH Nguyễn Khuyến. P2 Bảo Lộc
40
Ngô, Kiến AnDLHĐinh Văn Lâm Hà
41
Ngô, Quang VinhCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
42
Ngô, Việt DũngDLOTrường Tiểu Học Đa Lợi
43
Nguyễn, Bá ÂnLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
44
Nguyễn, Bình AnNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
45
Nguyễn, Cao TháiPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
46
Nguyễn, Chí NhânTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
47
Nguyễn, Doãn Việt AnhTH1Trường Th Tiến Thành 1
48
Nguyễn, Duy KhoaPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
49
Nguyễn, Đỗ Thanh NguyênPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
50
Nguyễn, Đức DũngNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
51
Nguyễn, Đức HòaLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
52
Nguyễn, Đức HoàngDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
53
Nguyễn, Đức Minh KhoaDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
54
Nguyễn, Đức PhươngLTDTh Lý Tự Trọng - Đức Trọng
55
Nguyễn, Gia BảoTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
56
Nguyễn, Hải AnhNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
57
Nguyễn, Hàm Lê AnLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
58
Nguyễn, Hoàng Đăng KhánhLNGTrường Th Lộc Nga
59
Nguyễn, Hoàng NhậtCHLTrung Tâm Hà Linh
60
Nguyễn, Hồ Bảo AnMLITrường Tiểu Học Mê Linh
61
Nguyễn, Hồng SơnLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
62
Nguyễn, Hùng TiếnTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
63
Nguyễn, Kỳ AnhHERTrường Pt Hermann Gmeiner
64
Nguyễn, Lê Nhật LâmLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
65
Nguyễn, Minh QuânLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
66
Nguyễn, Minh TríDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
67
Nguyễn, Minh TriếtHERTrường Pt Hermann Gmeiner
68
Nguyễn, Nam NguyênCABTrường Qt Châu Á Tbd Bảo Lộc
69
Nguyễn, Nhật ĐăngCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
70
Nguyễn, Quang AnhNTETrường Th Nam Thiên
71
Nguyễn, Quang HiếuADVTường Tiểu Học An Dương Vương
72
Nguyễn, Quốc NamCHLTrung Tâm Hà Linh
73
Nguyễn, Tống Vũ ThuậnCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
74
Nguyễn, Việt HàCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
75
Nguyễn, Xuân BảoPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
76
Nguyễn, Xuân HoàngLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
77
Nguyễn, Xuân MinhCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
78
Phạm, Kỳ BáchDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
79
Phạm, Minh KhangAHITrường Tiểu Học An Hiệp
80
Phạm, Minh NamDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
81
Phạm, Minh SơnCHLTrung Tâm Hà Linh
82
Phạm, Ngọc Trung AnhTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
83
Phạm, Nhật TâmCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
84
Phạm, Thiên PhúcCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
85
Phan, Khải HưngLSOTrường Th Lộc Sơn 1, B’lao
86
Phan, Minh TríLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
87
Phùng, Gia MinhPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
88
Phùng, Nguyễn Tiến ĐạtLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
89
Tô, Viết Anh KhoaDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
90
Trần, Công AnhCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
91
Trần, Chân NhânNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
92
Trần, Gia PhátP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
93
Trần, Hải AnCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
94
Trần, KiênLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
95
Trần, Khánh HoàngDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
96
Trần, Tuấn KiệtAHITrường Tiểu Học An Hiệp
97
Trần, Trường ThịnhCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
98
Trần, Văn Phúc AnDKETh Đoàn Kết - Xuân Hương Đl
99
Trần, Văn TàiTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
100
Trần, Xuân ĐạiPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
101
Trần, Xuân LâmCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
102
Trương, Huỳnh Đình HiếuDLOTrường Tiểu Học Đa Lợi
103
Trương, Minh QuânLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
104
Vân, Đức TuấnNTETrường Th Nam Thiên
105
Võ, Duy MinhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
106
Võ, Đức TấnNTETrường Th Nam Thiên
107
Võ, Tuấn AnhTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
108
Võ, Trần Minh HảiLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
109
Vũ, Đình Quốc KhánhBL3Xã Bảo Lâm 3
110
Vũ, Thiện MinhNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
111
Vũ, Trần Nhật NguyênDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
112
Vương, Thành TrungLS1Th Lương Sơn 1, Xã Lương Sơn